--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo bịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo bịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo bịnh
+ verb
to feign illness; to sham sickness
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
cáo bịnh
:
to feign illness; to sham sickness
+
bao giờ
:
Whenkhông biết bao giờ cô ta trở lạiNo one knows when she returnsbao giờ anh ta sẽ đến đây?when will he come here?việc ấy bao giờ xảy ra sẽ haywe shall see to it when it happens